Cập nhật: Thứ hai 25/03/2019 - 15:34

Về việc thực hiện giá bán điện mới từ ngày 20/03/2019. Căn cứ Quyết định số 648/QĐ-BCT ngày 20/03/2019 của Bộ Công Thương về việc điều chỉnh mức giá bán lẻ điện bình quân và quy định giá bán điện. Công ty Điện lực Thái Nguyên thông báo: Kể từ ngày 20/03/2019 giá bán điện đối với tất cả các khách hàng sử dụng điện có ký hợp đồng mua bán điện trực tiếp với Công ty Điện lực Thái Nguyên trên địa bàn tỉnh sẽ được áp dụng theo biểu giá bán điện được quy định tại Quyết định số 648/QĐ-BCT ngày 20/03/2019 của Bộ Công Thương. Chi tiết biểu giá bán điện thực hiện từ ngày 20/03/2019 (có phụ lục kèm theo).

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện

(đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

 

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

 

 

a) Giờ bình thường

1.536  

 

b) Giờ thấp điểm

970  

 

c) Giờ cao điểm

2.759  

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.555  

 

b) Giờ thấp điểm

1.007  

 

c) Giờ cao điểm

2.871  

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.611  

 

b) Giờ thấp điểm

1.044  

 

c) Giờ cao điểm

2.964  

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.685  

 

b) Giờ thấp điểm

1.100  

 

c) Giờ cao điểm

3.076  

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

 

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông

 

2.1.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.659  

2.1.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.771  

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

 

2.2.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.827  

2.2.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.902  

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

 

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV trở lên

 

 

a) Giờ bình thường

2.442  

 

b) Giờ thấp điểm

1.361  

 

c) Giờ cao điểm

4.251  

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

2.629  

 

b) Giờ thấp điểm

1.547  

 

c) Giờ cao điểm

4.400  

3.3

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

2.666   

 

b) Giờ thấp điểm

1.622  

 

c) Giờ cao điểm

4.587  

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

 

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.678  

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.734  

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.014  

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.536  

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.834  

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.927  

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.461  

5

Giá bán buôn điện nông thôn

 

5.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.403  

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.459  

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.590  

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

1.971  

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.231  

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.323  

5.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.473  

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

 

6.1

Thành phố, thị xã

 

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.1.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.568  

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.624  

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.839  

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.327  

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.625  

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.713  

6.1.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.545  

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.601  

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.786  

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.257  

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.538  

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.652  

6.1.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.485

6.2

Thị trấn, huyện lỵ

 

6.2.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.2.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.514  

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.570  

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.747  

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.210  

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.486  

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.569  

6.2.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.491  

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.547  

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.708  

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.119  

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.399  

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.480  

6.2.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.485

7

Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt

 

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.646  

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.701  

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.976  

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.487  

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.780  

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.871  

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

 

 

a) Giờ bình thường

2.528  

 

b) Giờ thấp điểm

1.538  

 

c) Giờ cao điểm

4.349  

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

 

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

 

8.1.1

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.480  

 

b) Giờ thấp điểm

945  

 

c) Giờ cao điểm

2.702  

8.1.2

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.474  

 

b) Giờ thấp điểm

917  

 

c) Giờ cao điểm

2.689  

8.1.3

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.466  

 

b) Giờ thấp điểm

914  

 

c) Giờ cao điểm

2.673  

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

 

8.2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.526  

 

b) Giờ thấp điểm

989  

 

c) Giờ cao điểm

2.817  

8.2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.581  

 

b) Giờ thấp điểm

1.024  

 

c) Giờ cao điểm

2.908  

9

Giá bán buôn điện cho chợ

2.383

TNĐT